Thép S45C, S50C, S55C được ký hiệu theo tiêu chuẩn JIS (Japan Industrial Standard – Tiêu chuẩn công nghiệp Nhật Bản). Theo đó, S45C, S50C, S55C có nghĩa là loại thép cacbon kết cấu, có hàm lượng phần trăm của nguyên tố cacbon là 0.5 %. Tuy nhiên, con số này thông thường không phải là con số chính xác. Trong thực tế, hàm lượng cacbon trong thép S45C, S50C, S55C rơi vào khoảng 0.47 – 0.53 %.
ƯU ĐIỂM THÉP S45C, S50C, S55C
- Độ cứng thép: 40 – 50HRC
- Khả năng chống gỉ cao.
- Xử lý bình thường hóa.
- Áp lực tàn dư nhỏ.
- Đặc tính thép tốt.
- Tổ chức đồng đều.
ỨNG DỤNG THÉP S45C, S50C, S55C
- Thép S45C, S50C, S55Clà một trong những cái tên quen thuộc của dòng thép cacbon, nó rất được ưa chuộng sử dụng. Một phần vì tính chất, đặc tính của nó, một phần vì giá thành của thép S50C tương đối rẻ
- Thép S45C, S50C, S55C được ứng dụng chủ yếu trong chế tạo máy vì có khả năng chịu nhiệt cao, bề mặt kháng lực tốt. Nó thường được sử dụng để làm cho các bộ phận cơ khí như: lò xo, bánh răng, con lăn, trục, trục tải, trục lõi, cánh tay đòn…Ngoài ra thép cacbon S50C cũng được ứng dụng làm vỏ khuôn như: khuôn mâm, khuôn nhựa, khuôn thông thường, khuôn tiêu chuẩn,…
- Thép S45C, S50C, S55C là loại thép dễ gia công, dễ tạo hình
– Làm khuôn nhựa;
– Chi tiết máy;
– Làm trục lõi;
– Trục khủy;
– Bánh răng;
– Linh kiện máy móc.